Có 2 kết quả:
前塵 qián chén ㄑㄧㄢˊ ㄔㄣˊ • 前尘 qián chén ㄑㄧㄢˊ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the past
(2) impurity contracted previously (in the sentient world) (Buddhism)
(2) impurity contracted previously (in the sentient world) (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the past
(2) impurity contracted previously (in the sentient world) (Buddhism)
(2) impurity contracted previously (in the sentient world) (Buddhism)
Bình luận 0